Có 2 kết quả:

芝兰 zhī lán ㄓ ㄌㄢˊ芝蘭 zhī lán ㄓ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. iris and orchid
(2) fig. exalted sentiments
(3) (expr. of praise for noble character, beautiful surrounding, future prospects etc)

Bình luận 0